--

bù khú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù khú

+ verb  

  • To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)
    • đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm
      the two bosom friends had a rollicking time together the whole night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù khú"
Lượt xem: 679